Axit arachidonic là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Axit arachidonic là một axit béo không bão hòa đa omega-6 có 20 carbon, đóng vai trò tiền chất sinh học cho các phân tử trung gian như prostaglandin và leukotriene. Nó tồn tại chủ yếu trong màng tế bào động vật và tham gia điều hòa phản ứng viêm, miễn dịch, chức năng thần kinh và nội môi sinh học.

Định nghĩa axit arachidonic

Axit arachidonic (AA) là một axit béo không bão hòa đa thuộc nhóm omega-6, có công thức phân tử C20H32O2C_{20}H_{32}O_{2}. Trong sinh học người, AA là thành phần thiết yếu của màng phospholipid và đóng vai trò tiền chất quan trọng cho nhiều phân tử dẫn xuất sinh học hoạt động mạnh, bao gồm prostaglandin, leukotriene và thromboxane.

AA thường không được phân loại là axit béo thiết yếu ở người trưởng thành khỏe mạnh, vì cơ thể có thể tổng hợp nó từ axit linoleic – một axit béo thiết yếu có nhiều trong dầu thực vật. Tuy nhiên, ở trẻ sơ sinh hoặc trong một số tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng hoặc chuyển hóa, AA có thể trở nên thiết yếu có điều kiện.

Trong tế bào người, AA chủ yếu được lưu trữ ở vị trí sn-2 của phosphatidylcholine và phosphatidylethanolamine trong màng tế bào. Khi có tín hiệu sinh học, nó được giải phóng để tham gia vào các chuỗi phản ứng sinh hóa điều hòa viêm, miễn dịch và các quá trình nội môi khác.

Cấu trúc hóa học và tính chất vật lý

Axit arachidonic có cấu trúc chuỗi thẳng gồm 20 nguyên tử carbon và 4 liên kết đôi cis tại các vị trí 5, 8, 11 và 14, viết tắt là 20:4(n-6). Các liên kết đôi cis tạo ra các uốn cong trong cấu trúc, giúp tăng tính linh hoạt cho màng lipid nơi AA gắn kết.

AA có nhiệt độ nóng chảy thấp (khoảng -49°C), là chất lỏng ở nhiệt độ phòng, không tan trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ như chloroform, ethanol và diethyl ether. Trong các tế bào động vật, AA tồn tại chủ yếu ở dạng liên kết este với phospholipid, chỉ giải phóng khi có hoạt động enzyme như phospholipase A₂.

Bảng dưới đây tóm tắt một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của AA:

Đặc tính Giá trị
Công thức phân tử C20H32O2C_{20}H_{32}O_{2}
Khối lượng phân tử 304.47 g/mol
Số liên kết đôi 4 (cis)
Nhiệt độ nóng chảy −49 °C
Tan trong nước Không

Sinh tổng hợp và chuyển hóa

AA được tổng hợp nội sinh từ axit linoleic thông qua chuỗi phản ứng khử hydro và elongation (kéo dài mạch). Quá trình này chủ yếu xảy ra tại gan và mô mỡ. Tuy nhiên, tốc độ chuyển hóa từ linoleic sang AA ở người khá chậm và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như giới tính, tuổi tác, chế độ ăn và mức độ viêm.

AA có thể được giải phóng từ màng tế bào nhờ hoạt động của enzyme phospholipase A₂ (PLA₂). Khi được tự do, AA trở thành chất nền cho ba con đường chuyển hóa chính:

  • Cyclooxygenase (COX): tạo ra prostaglandin (PGs) và thromboxane (TXs) – liên quan đến viêm, đau và đông máu.
  • Lipoxygenase (LOX): sản xuất leukotriene (LTs) và lipoxin (LXs) – điều hòa phản ứng miễn dịch và viêm mãn tính.
  • Cytochrome P450 (CYP450): tạo ra các chất chuyển hóa như EETs (epoxyeicosatrienoic acids) và HETEs (hydroxyeicosatetraenoic acids) – liên quan đến huyết áp, chức năng mạch máu và sinh lý tim mạch.

Mỗi con đường chuyển hóa tạo ra một nhóm sản phẩm sinh học có hoạt tính riêng biệt, tương tác lẫn nhau trong điều hòa phản ứng viêm, đáp ứng miễn dịch và cân bằng nội môi của cơ thể.

Vai trò sinh lý và bệnh lý

AA và các eicosanoid chuyển hóa từ nó có vai trò then chốt trong nhiều hoạt động sinh lý của cơ thể. Chúng điều chỉnh viêm, đông máu, trương lực mạch máu, và cả dẫn truyền thần kinh. Nhờ khả năng ảnh hưởng đến nhiều quá trình tế bào khác nhau, AA được xem là một axit béo tín hiệu sinh học đa chức năng.

Các quá trình phụ thuộc AA bao gồm:

  • Khởi phát và điều chỉnh phản ứng viêm cấp và mãn tính.
  • Điều chỉnh áp suất mạch máu và dòng máu tại mô cơ quan.
  • Truyền tín hiệu thần kinh và phát triển thần kinh trung ương, đặc biệt trong thời kỳ bào thai và sơ sinh.

Tuy nhiên, khi các con đường chuyển hóa AA bị rối loạn, ví dụ như hoạt hóa quá mức của COX-2 hoặc 5-LOX, cơ thể có thể gặp phải tình trạng viêm mãn tính, xơ vữa động mạch, bệnh hen suyễn, ung thư, và thậm chí là bệnh Alzheimer.

Nguồn thực phẩm và nhu cầu dinh dưỡng

Axit arachidonic (AA) có mặt tự nhiên chủ yếu trong thực phẩm có nguồn gốc động vật. Các nguồn giàu AA bao gồm thịt đỏ, nội tạng động vật, lòng đỏ trứng và một số loài cá biển. Thực phẩm thực vật thường không chứa AA trực tiếp nhưng lại cung cấp axit linoleic – tiền chất để tổng hợp AA trong cơ thể.

Hiệu suất chuyển hóa từ axit linoleic sang AA ở người là khá thấp, ước tính khoảng 0.2%–0.5%. Điều này khiến cho một số nhóm đối tượng đặc biệt như trẻ sơ sinh, người ăn chay trường hoặc bệnh nhân suy dinh dưỡng có nguy cơ thiếu hụt AA và cần bổ sung thông qua chế độ ăn hoặc thực phẩm chức năng.

Bảng dưới đây trình bày hàm lượng AA trong một số thực phẩm phổ biến:

Thực phẩm Hàm lượng AA (mg/100g)
Lòng đỏ trứng 340–500
Gan gà 400–600
Thịt bò nạc 100–180
Cá hồi 80–120

Ứng dụng trong y học và công nghiệp

Do vai trò thiết yếu trong phát triển não bộ và chức năng thần kinh, AA được bổ sung vào các sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là sữa công thức. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự hiện diện của AA và DHA (docosahexaenoic acid) trong khẩu phần trẻ giúp cải thiện khả năng nhận thức, thị lực và phát triển thần kinh.

Trong y học lâm sàng, AA và các dẫn xuất eicosanoid là mục tiêu điều trị của nhiều loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen, hoặc các chất ức chế COX-2 chọn lọc như celecoxib. Những thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hình thành prostaglandin từ AA – nguyên nhân chính gây viêm, đau và sốt.

Ngoài ra, AA còn được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm bổ sung, mỹ phẩm chức năng, và nghiên cứu dược phẩm tái tạo mô thần kinh hoặc điều hòa miễn dịch. Sản phẩm chứa AA cũng được nghiên cứu thử nghiệm trong phục hồi chức năng thể thao và tăng trưởng cơ xương ở người cao tuổi.

Tác động đến sức khỏe và các vấn đề liên quan

AA là một phần không thể thiếu của các hoạt động sinh lý bình thường. Tuy nhiên, khi chuyển hóa quá mức hoặc mất cân bằng giữa AA và các axit béo omega-3, nguy cơ viêm mãn tính, bệnh tim mạch và một số bệnh tự miễn có thể gia tăng.

Điển hình, tỷ lệ AA/DHA cao có thể liên quan đến các rối loạn viêm thần kinh như trầm cảm, Alzheimer và Parkinson. Tình trạng này thường gặp ở những người có khẩu phần ăn giàu omega-6 nhưng thiếu hụt omega-3 – ví dụ: tiêu thụ nhiều dầu thực vật nhưng ít cá béo.

AA cũng liên quan đến các phản ứng dị ứng và hen suyễn thông qua con đường chuyển hóa leukotriene. Do đó, kiểm soát hoạt tính enzyme LOX và cân bằng khẩu phần chất béo là yếu tố then chốt để duy trì sức khỏe tối ưu.

Bên cạnh đó, ở liều hợp lý, AA có vai trò chống viêm thông qua sản xuất lipoxin – một loại eicosanoid có chức năng kết thúc phản ứng viêm. Sự đa chiều của AA đòi hỏi cách tiếp cận dinh dưỡng và điều trị dựa trên ngữ cảnh và đặc điểm cơ địa từng cá nhân.

Khuyến nghị tiêu thụ và tỷ lệ omega-6/omega-3

Hiện chưa có mức RDA (Recommended Dietary Allowance) chính thức cho AA ở người trưởng thành khỏe mạnh. Tuy nhiên, theo một số tài liệu từ FAO và WHO, lượng omega-6 khuyến nghị là khoảng 5–10% tổng năng lượng ăn vào mỗi ngày, trong đó AA chiếm một phần nhỏ.

Tỷ lệ giữa omega-6 và omega-3 trong khẩu phần là chỉ số dinh dưỡng quan trọng để phòng ngừa bệnh mãn tính. Tỷ lệ này ở các quần thể hiện đại thường >15:1 trong khi khuyến nghị là từ 4:1 đến 1:1 để duy trì cân bằng viêm và bảo vệ tim mạch.

Một chế độ ăn hợp lý về AA cần:

  • Giảm tiêu thụ dầu thực vật omega-6 tinh luyện quá mức
  • Tăng bổ sung cá biển giàu omega-3 (DHA, EPA)
  • Sử dụng sản phẩm bổ sung có tỉ lệ AA:DHA tối ưu nếu cần

Các nghiên cứu hiện đại nhấn mạnh rằng không phải loại bỏ AA khỏi khẩu phần, mà là tối ưu hóa tỷ lệ giữa các loại axit béo không bão hòa để kiểm soát viêm và cải thiện sức khỏe toàn diện.

Tài liệu tham khảo chọn lọc

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề axit arachidonic:

Sự bổ sung chế độ ăn với axit arachidonic và axit docosahexaenoic không ảnh hưởng đến surfactant phổi ở những con chuột con được nuôi bằng sữa công thức Dịch bởi AI
Lipids - Tập 34 Số 5 - Trang 483-488 - 1999
Tóm tắtMặc dù có tiềm năng sử dụng axit béo không bão hòa đa chuỗi dài (LCPUFA) để thúc đẩy sự phát triển và phát triển thần kinh của trẻ sơ sinh, nhưng ít thông tin được biết đến về các tác động có thể gây hại của việc bổ sung này. Nghiên cứu hiện tại xác định liệu việc bổ sung axit arachidonic (AA) và/hoặc axit docosahexaenoic (DHA) trong công thức sữa cho chuột ...... hiện toàn bộ
Tác dụng chống viêm thần kinh của các chất đối kháng GPR55 trên tế bào viêm thần kinh nguyên phát được kích hoạt bởi LPS Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 15 - Trang 1-13 - 2018
Viêm thần kinh đóng một vai trò quan trọng trong bệnh Alzheimer và các tình trạng thoái hóa thần kinh khác. Vi sinh học thần kinh là các tế bào miễn dịch đơn nhân cư trú trong hệ thần kinh trung ương, và chúng có vai trò thiết yếu trong việc duy trì trạng thái cân bằng nội môi và phản ứng với viêm thần kinh. Receptor G-protein-coupled orphan 55 (GPR55) được xác báo là điều chỉnh viêm và được biểu ...... hiện toàn bộ
#viêm thần kinh; GPR55; tế bào vi sinh thần kinh; axit arachidonic; điều trị bệnh thoái hóa thần kinh
15-HETE là eicosanoid chính được hình thành bởi niêm mạc đại tràng ở người Dịch bởi AI
Agents and Actions - Tập 36 - Trang C53-C59 - 1992
Các eicosanoid đã được đo trong mẫu sinh thiết đại tràng của mười một bệnh nhân bị viêm loét đại tràng cấp tính và từ mười ba đối chứng. Sự hình thành eicosanoid được đo sau khi thêm axit arachidonic và kích thích bằng calcium ionophore A23187. Chất dẫn xuất 15-lipoxygenase 15-hydroxy-eicosatetraenoic acid (15-HETE) là sản phẩm chủ yếu được hình thành trong tất cả các mẫu sinh thiết. Lượng 15-HETE...... hiện toàn bộ
#15-HETE #viêm loét đại tràng #eicosanoid #prostaglandin #axit arachidonic #calcium ionophore
Iod hóa axit arachidonic bởi hệ thống sắt/H2O2/iodide Dịch bởi AI
Lipids - - 1983
Hệ thống kháng khuẩn mới được mô tả gồm sắt/hydrogen peroxide (H2O2)/iodide đã iod hóa axit arachidonic để tạo thành các sản phẩm giống như các sản phẩm được tạo ra bởi hệ thống peroxidase/H2O2/iodide. Axit arachidonic đã được iod hóa nhiều lần với sự hình thành của bis-iodohydrins và các sản phẩm monoiod hóa, được xác định là iodolactones thông qua các mẫu sắc ký lỏng hiệu năng cao và phân tích s...... hiện toàn bộ
#iod hóa #axit arachidonic #hệ thống sắt/H2O2/iodide #bis-iodohydrins #iodolactones #độc tính tế bào
Các axit béo không bão hòa đa, viêm và miễn dịch Dịch bởi AI
Lipids - Tập 36 - Trang 1007-1024 - 2001
Thành phần axit béo của các tế bào viêm và miễn dịch nhạy cảm với sự thay đổi theo thành phần axit béo của chế độ ăn. Đặc biệt, tỷ lệ các loại axit béo không bão hòa đa (PUFA) khác nhau trong các tế bào này dễ thay đổi, và điều này tạo ra mối liên hệ giữa việc tiêu thụ PUFA trong chế độ ăn, viêm nhiễm và miễn dịch. Axit arachidonic (AA) PUFA n−6 là tiền chất của các prostaglandin, leukotriene và c...... hiện toàn bộ
#PUFA #viêm #miễn dịch #axit arachidonic #axit eicosapentaenoic #viêm khớp dạng thấp #cytokine #đại thực bào #hóa hướng động #bệnh tự miễn
Sự chuyển hóa và tỷ lệ n−6/n−3 của axit béo thiết yếu ở chuột: Tác động của axit arachidonic trong chế độ ăn uống và hỗn hợp lignan từ mè (sesamin và episesamin) Dịch bởi AI
Lipids - Tập 33 - Trang 567-572 - 1998
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã khảo sát ảnh hưởng của axit arachidonic (AA) trong chế độ ăn uống và lignan từ mè đối với hàm lượng và tỷ lệ n-6/n-3 của axit béo không bão hòa đa (PUFA) trong gan chuột và nồng độ triglyceride (TG) và thể cetone trong huyết thanh. Trong 4 tuần, chuột được cho ăn hai loại dầu ăn: (i) nhóm chế độ ăn dầu kiểm soát (CO và COS): dầu đậu nành/dầu perilla = 5∶1, và (ii...... hiện toàn bộ
#axit arachidonic #lignan từ mè #axit béo không bão hòa đa #TG #thể cetone #chuyển hóa PUFA
Tác động prooxidant của α-Tocopherol và sự sản xuất malondialdehyde Dịch bởi AI
Journal of the American Oil Chemists' Society - Tập 64 - Trang 109-111 - 1987
α-Tocopherol ở nồng độ cao (1,25×10−4M) thể hiện tác động prooxidant trong quá trình tự oxy hóa của axit linolenic và axit arachidonic. Hoạt động prooxidant này liên quan đến sự gia tăng đáng kể mức độ diene liên hợp, đặc biệt là với axit linolenic. Đánh giá bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao đối với malondialdehyde, một sản phẩm phụ của hydroperoxide của các axit béo không bão hòa đa, cho thấy rằng m...... hiện toàn bộ
#α-Tocopherol #prooxidant #malondialdehyde #axit linolenic #axit arachidonic #hydroperoxide
Các tiến bộ nghiên cứu về sản xuất axit arachidonic bằng lên men và biến đổi gen của Mortierella alpina Dịch bởi AI
World Journal of Microbiology and Biotechnology - Tập 37 - Trang 1-9 - 2021
Axit arachidonic (ARA, 5, 8, 11, 14-cis-eicosatetraenoic acid) là một axit béo không bão hòa đa ω-6 có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, tim mạch và thần kinh của con người. ARA được ứng dụng rộng rãi trong y học, mỹ phẩm, dinh dưỡng và nhiều lĩnh vực khác. Truyền thống, ARA được thu hoạch từ mô động vật. Tuy nhiên, do các hạn chế và tính bền vững không cao của các nguồn tài nguyên hiện có, c...... hiện toàn bộ
#Axit arachidonic #Mortierella alpina #sản xuất axit béo #sinh học tổng hợp #công nghệ lên men
Tính chất tự phát quang của tế bào gan chuột cống được tách ra dưới các điều kiện chuyển hóa khác nhau Dịch bởi AI
Photochemical & Photobiological Sciences - Tập 3 Số 10 - Trang 920-926 - 2004
Đóng góp của các fluorophore nội sinh - chẳng hạn như protein, NAD(P)H liên kết và tự do, flavin, vitamin A, axit arachidonic - đối với sự tự phát quang của gan đã được nghiên cứu trên các chiết xuất đồng nhất mô và trên các tế bào gan đã được tách ra bằng phương pháp phân tích quang phổ huỳnh quang. Phân tích quang phổ tự phát quang sau đó được áp dụng để điều tra phản ứng của các tế bào gan sống...... hiện toàn bộ
#tự phát quang #tế bào gan #NAD(P)H #flavin #vitamin A #axit arachidonic #chuyển hóa năng lượng
Protein tổng hợp thay đổi tăng cân và hình thái mô ruột của chuột nhờ điều chỉnh chuyển hóa axit arachidonic và tổng hợp acid mật thứ cấp do hệ vi sinh vật đường ruột gây ra Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2024
Tác động của các chất dinh dưỡng trong chế độ ăn uống đối với hiệu suất phát triển cơ thể và thành phần của vi sinh vật đường ruột cũng như các chuyển hóa được xác định rõ ràng. Trong nghiên cứu này, chúng tôi nhằm xác định liệu protein trong chế độ ăn có thể điều chỉnh các chỉ số sinh lý và thay đổi hình thái mô ruột ở chuột, và nếu protein trong chế độ ăn là yếu tố điều chỉnh quan trọng đối với ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 15   
  • 1
  • 2